Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
étriller
étripage
étriper
étriqué
étriquer
étrive
étrivière
étroit
étroite
étroitement
étroitesse
étrusque
étude
étude
étudiant
étudié
étudier
étui
étuvage
étuve
étuvée
étuver
étuveur
étymologie
étymologique
étymologiquement
étymologiste
étymon
eucalyptol
eucalyptus
étriller
ngoại động từ
chải, kỳ cọ (ngựa)
ngược đãi; chỉ trích
bán với giá cắt cổ
Ce marchand m'a étrillé
:
người bán hàng ấy bán cho tôi với giá cắt cổ