Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nổ
nổ bùng
nổ chậm
nỏ miệng
nổ mìn
nỏ mồm
nỏ nang
nổ súng
nổ tung
nõ
nỗ lực
nõ nường
nố
nó
nọ
nộ
nộ khí
nộ nạt
noãn
noãn bào
nóc
nốc
nọc
nọc cổ
nọc độc
noi
nôi
noi gót
nồi
nòi
nổ
verb
to explode; to blow up ; to burst