Bàn phím:
Từ điển:
 
étreindre

ngoại động từ

  • ôm chặt
    • Etreindre son enfant: ôm chặt đứa con
  • (nghĩa bóng) làm xúc động đến tắc thở
    • L'émotion qui l'étreint: mối cảm động làm nó tắc thở

phản nghĩa

=Desserrer. Lâcher, relâcher