Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
no ấm
nô bộc
nô dịch
no đủ
nô đùa
Nô en
nô giỡn
nô lệ
no nê
nô nức
nồ
nò
nỏ
nổ
nổ bùng
nổ chậm
nỏ miệng
nổ mìn
nỏ mồm
nỏ nang
nổ súng
nổ tung
nõ
nỗ lực
nõ nường
nố
nó
nọ
nộ
nộ khí
no ấm
Have adequate food and clothing