Bàn phím:
Từ điển:
 
étranglé

tính từ

  • thắt lại, nghẹt lại
    • Passage étranglé: lối đi nghẹt lại
    • Hernie étranglée: (y học) thoát vị (bị) nghẹt
    • voix étranglée: giọng nghẹn ngào