Bàn phím:
Từ điển:
 
étourdissant

tính từ

  • váng óc
    • Bruit étourdissant: tiếng động váng óc
  • làm ngây ngất, kỳ dị
    • Nouvelle étourdissante: tin kỳ dị

phản nghĩa

=Reposant. Banal, décevant