étourdir
ngoại động từ
- làm choáng váng
- étourdir d'un coup de bâton: đánh một gậy làm choáng váng
- làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy
- L'enfant qui étourdit son père: đứa trẻ quấy rầy bố nó
- làm ngây ngất
- Parfums qui étourdissent: mùi thơm làm ngây ngất
- Beauté qui étourdit: vẻ đẹp làm cho ngây ngất
- luộc qua
- étourdir un poulet: luộc qua con gà
- étourdir la grosse faim: ăn ít nhiều cho đỡ đói
phản nghĩa
=Exciter, réveiller, stimuler