Bàn phím:
Từ điển:
 
clobber /'klɔbə/

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn
clobber
  • (Tech) viết chồng (dữ kiện)