Bàn phím:
Từ điển:
 
étonnement

danh từ giống đực

  • sự ngạc nhiên
    • Au grand étonnement de tous: mọi người đều rất ngạc nhiên
  • vết rạn (ở tường nhà, ở viền kim cương)

phản nghĩa

=Indifférence