Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
niền
niềng niễng
niễng
niết bàn
niệt
niêu
niêu thiếu
niệu
nín
nín bặt
nín khóc
nín lặng
nín nhịn
nín thinh
nín thít
nín tiếng
ninh
ninh gia
ninh ních
nình nịch
nịnh
nịnh bợ
nịnh đầm
nịnh hót
nịnh mặt
nịnh nọt
nịnh thần
níp
nít
nịt
niền
Hoop (put round a barrel...)
Rim (of a wheel)