Bàn phím:
Từ điển:
 
étonnant

tính từ

  • lạ lùng, kỳ dị
    • Homme étonnant: người kỳ dị
  • cừ, tuyệt vời
    • Un film étonnant: một phim tuyệt vời

phản nghĩa

=Banal. Courant, habituel, normal, ordinaire

danh từ giống đực

  • cái lạ lùng, điều lạ lùng
    • L'étonnant est qu'il est venu: điều lạ lùng là anh ấy đến