|
étoile
{{étoile}}
danh từ giống cái
- ngôi sao
- Les étoiles du ciel: các ngôi sao trên trời
- étoile de cinéma: ngôi sao điện ảnh
- số mệnh, vận mệnh
- Son étoile a pâli: vận mệnh ông ta đã sút kém
- Être né sous une bonne étoile: có số may
- vết rạn hình sao (ở tấm kính...)
- ngã năm, ngã sáu
- huân chương
- Décoré d'une étoile: được gắn huân chương
- (ngành in) dấu sao
- đốm trán (trên trán ngựa, trán bò)
- à la belle étoile: ở ngoài trời
- étoile d'argent: (thực vật học) như edelweiss
- étoile de mer: (động vật học) sao biển
|