Bàn phím:
Từ điển:
 
clinking /'kliɳkiɳ/

tính từ

  • (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi

phó từ

  • (từ lóng) rất, lắm
    • clinking good: rất tốt, tốt lắm