Bàn phím:
Từ điển:
 
clinker /'kliɳkə/

danh từ

  • gạch nung già
  • tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke

danh từ

  • (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)
  • (từ lóng) sai lầm; thất bại