Bàn phím:
Từ điển:
 
étiolement

danh từ giống đực

  • sự tia vàng
    • étiolement d'une plante: sự úa vàng của cây
  • sự vàng vọt xanh xao
  • (nghĩa bóng) sự suy sút
    • étiolement de l'intelligence: sự suy sút của trí tuệ

phản nghĩa

=Force, vigueur