Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nì
nỉ
nỉ non
nia
nĩa
ních
nịch
niêm
niêm dịch
niêm luật
niêm mạc
niêm phong
niêm yết
niềm
niềm nở
niềm tây
niệm
niên
niên biểu
niên canh
niên đại
niên đại học
niên giám
niên hiệu
niên học
niên khóa
niên kim
niên lịch
niên thiếu
niên xỉ
nì
(địa phương) Here
Đây nì
:
Here you are; it is here