Bàn phím:
Từ điển:
 
clinical /'klinikəl/

tính từ

  • (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng
    • clinical lectures: bài giảng ở buồng bệnh

Idioms

  1. clinical record
    • lịch sử bệnh
  2. clinical thermometer
    • cái cặp sốt