Bàn phím:
Từ điển:
 
étinceler

nội động từ

  • sáng chói
    • étoiles qui étincellent: những ngôi sao sáng chói
  • rực rỡ, lộng lẫy
    • Esprit qui étincelle: tài trí rực rỡ

phản nghĩa

=se ternir, s'éteindre