Bàn phím:
Từ điển:
 

ni

  • (địa phương) This
  • Anh ni
  • This man
  • Now
    • Đến ni mà nhà vẫn chưa xong: Up to now, the house has not been finished
  • Buddhist nun
    • Chư ni và chư tăng: Buddhist nuns and monks