Bàn phím:
Từ điển:
 
climb /klaim/

danh từ

  • sự leo trèo
  • vật trèo qua; vật phải trèo lên

ngoại động từ

  • leo, trèo, leo trèo

nội động từ

  • lên, lên cao
    • the aeroplane climbed slowly: máy bay từ từ lên
  • (thực vật học) leo (cây)
  • (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới
    • to climb to a position: leo lên tới một địa vị

Idioms

  1. to climb down
    • trèo xuống, tụt xuống
    • thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
    • chịu thua, nhượng bộ