Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhược
nhược bằng
nhược điểm
nhược tiểu
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường ngôi
nhường nhịn
nhượng
nhượng bộ
nhượng địa
nhứt
nhựt
ni
ni cô
ni lông
ni tơ
nì
nỉ
nỉ non
nia
nĩa
ních
nịch
niêm
nhược
Tire, get tired, get weary
Leo núi nhược cả người
:
It is tiring to climb a mountain
Spend much energy
Làm cho xong việc ấy còn là nhược
:
One has still to spend energy to get that job finished;I will take muck more energy to finish that job