Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
những như
nhược
nhược bằng
nhược điểm
nhược tiểu
nhường
nhường ấy
nhường bao
nhường bước
nhường lại
nhường lời
nhường nào
nhường ngôi
nhường nhịn
nhượng
nhượng bộ
nhượng địa
nhứt
nhựt
ni
ni cô
ni lông
ni tơ
nì
nỉ
nỉ non
nia
nĩa
ních
nịch
những như
As for, as far as... is concerned
Những như nó thì không làm xong việc ấy được
:
As far as he is concerned, he will not get that job done