Bàn phím:
Từ điển:
 
éthéré

tính từ

  • xem éther 1
    • Substance éthérée: chất êtê
    • Vapeurs éthérées: (hóa học) hơi êtê
  • (thơ ca) xem éther 2
    • Voûte éthérée: vòm trời
  • (nghĩa bóng) nhẹ nhàng; thanh khiết
    • Âme éthérée: tâm hồn thanh khiết