Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
như thế
như trên
như tuồng
như vầy
như vậy
như ý
nhừ
nhừ đòn
nhừ tử
nhử
nhứ
nhựa
nhựa két
nhựa sống
nhựa thông
nhức
nhức nhối
nhức nhói
nhức óc
nhức răng
nhưng
nhưng mà
nhưng nhức
những
những ai
những là
những như
nhược
nhược bằng
nhược điểm
như thế
like this; like that; thus; so; such
sao nó có thể làm một việc như thế
:
How could he do such a thing