Bàn phím:
Từ điển:
 
étendard

danh từ giống đực

  • cờ, cờ xí
  • (nghĩa bóng) ngọn cờ
    • Combattre sous les étendards de...: chiến đấu dưới ngọn cờ của...
  • (sinh vật học; sinh lý học) cánh cờ