Bàn phím:
Từ điển:
 
éteint

tính từ

  • tắt (đi)
  • tàn đi; dịu đi, yếu đi; lờ đờ
    • Voix éteinte: giọng yếu đi, giọng nghẹn ngào
    • Yeux éteints: cặp mắt lờ đờ
    • chaux éteinte: vôi tôi

đồng âm

=étain