Bàn phím:
Từ điển:
 

bil s.m. (bil|en, -er, -ene)

Xe hơi, ô-tô.
- å kjøre bil

- å ta en bil 1) Ăn cắp, trộm xe hơi. 2) Lấy xe tắc-xi.
- bildilla s.f.best. Tài xế.