Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
như là
như nguyện
như nhau
như quả
như thể
như thế
như trên
như tuồng
như vầy
như vậy
như ý
nhừ
nhừ đòn
nhừ tử
nhử
nhứ
nhựa
nhựa két
nhựa sống
nhựa thông
nhức
nhức nhối
nhức nhói
nhức óc
nhức răng
nhưng
nhưng mà
nhưng nhức
những
những ai
như là
As if
Nói mà như là đọc bài
:
To speak as if one were reading a lesson