Bàn phím:
Từ điển:
 
étayer

ngoại động từ

  • chống (bằng cột chống)
    • étayer un mur: chống bức tường
  • cho dựa trên, làm nòng cốt cho
    • Thèse étayée de bons documents: luận án có những tài liệu tốt làm nồng cốt