Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
như
như ai
như chơi
như cũ
như hệt
như không
như là
như nguyện
như nhau
như quả
như thể
như thế
như trên
như tuồng
như vầy
như vậy
như ý
nhừ
nhừ đòn
nhừ tử
nhử
nhứ
nhựa
nhựa két
nhựa sống
nhựa thông
nhức
nhức nhối
nhức nhói
nhức óc
như
as
làm như tôi
:
Do as I do
like
tôi cũng nghĩ như anh
:
I think like you
alike; similar tọ
trường hợp anh giống như trường hợp tôi
:
Your case is similar to mine