Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhụt
nhụy
nhuyễn
như
như ai
như chơi
như cũ
như hệt
như không
như là
như nguyện
như nhau
như quả
như thể
như thế
như trên
như tuồng
như vầy
như vậy
như ý
nhừ
nhừ đòn
nhừ tử
nhử
nhứ
nhựa
nhựa két
nhựa sống
nhựa thông
nhức
nhụt
Blunt
Dao nhụt
:
A blunt knife
Get damped, get dampened, weaken
Không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi
:
Never to let one's enthusiasm be damped