Bàn phím:
Từ điển:
 
état-major

danh từ giống đực

  • bộ tham mưu
    • L'état-major de division: bộ tham mưu sư đoàn
    • L'état-major d'un parti: bộ tham mưu một đảng, bộ phận lãnh đạo một đảng