|
étape
danh từ giống cái
- nơi trú quân; trạm nghỉ
- Faire étape près d'une ville: trú quân gần một thành phố
- đoạn đường, độ đường, chặng
- Une longue étape: một đoạn đường dài
- Course par étapes: cuộc chạy đua từng chặn
- giai đoạn, thời kỳ
- Les étapes de la civilisation: những giai đoạn của văn minh
- (từ cũ, nghĩa cũ) thị trường; thương điếm
- brûler les étapes: đốt cháy giai đoạn
- faire étape: dừng lại
|