Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhuốc
nhuốc nhơ
nhuốm
nhuốm bệnh
nhuộm
nhút
nhút nhát
nhụt
nhụy
nhuyễn
như
như ai
như chơi
như cũ
như hệt
như không
như là
như nguyện
như nhau
như quả
như thể
như thế
như trên
như tuồng
như vầy
như vậy
như ý
nhừ
nhừ đòn
nhừ tử
nhuốc
Sullying, discrediting
Làm nhuốc danh gia đình
:
To sully one's family's name