Bàn phím:
Từ điển:
 
clerk /klɑ:k/

danh từ

  • người thư ký
    • a bank clerk: thư ký ngân hàng
    • chief clerk: chánh văn phòng
    • clerk of the Court: viên lục sự
  • tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết
    • to be no great clerk: là người không đọc thông viết thạo

Idioms

  1. clerk of the weather
    • (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng
    • ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá)
  2. clerk of the works
    • đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)

nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký