Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhún
nhún nhường
nhún vai
nhung
nhung kẻ
nhung nhăng
nhung nhúc
nhung phục
nhung vải
nhung y
nhùng nhằng
nhủng nhẳng
nhũng
nhũng lạm
nhũng nhẵng
nhũng nhiễu
nhúng
nhúng máu
nhúng tay
nhuốc
nhuốc nhơ
nhuốm
nhuốm bệnh
nhuộm
nhút
nhút nhát
nhụt
nhụy
nhuyễn
như
nhún
Crouch, flex the legs
Nhún chân để nhảy
:
To flex the legs in order to jump
Shrug (xem nhún vai).
Modest
Nói nhún
:
To speak with modesty