Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
étalon
étalonnage
étalonnement
étalonner
étamage
étambot
étambrai
étamer
étameur
étamine
étampage
étamper
étamperche
étampeur
étampure
étamure
étanche
étanchéité
étanchement
étancher
étançon
étançonnement
étançonner
étang
étape
étarquer
état
état
état-major
étatique
étalon
danh từ giống đực
(khoa đo lường) chuẩn, mẫu
(kinh tế) tài chính bản vị (tiền tệ)
étalon-or
:
kim bản vị, bản vị vàng
(kỹ thuật) cái chốt gỗ
(lâm nghiệp) cây chừa lại không đốn
ngựa đực giống