Bàn phím:
Từ điển:
 
étalon

danh từ giống đực

  • (khoa đo lường) chuẩn, mẫu
  • (kinh tế) tài chính bản vị (tiền tệ)
    • étalon-or: kim bản vị, bản vị vàng
  • (kỹ thuật) cái chốt gỗ
  • (lâm nghiệp) cây chừa lại không đốn
  • ngựa đực giống