|
admittance /əd'mitəns/
danh từ
- sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp
- no admittance except on business: không có việc xin miễn vào
- to get (gain) admittance to...: được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
- lối đi vào
- (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp
admittance
- (Tech) dẫn nạp, đạo nạp, tổng dẫn
|