Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhủi
nhúi
nhủn
nhũn
nhũn não
nhũn nhặn
nhũn nhùn
nhũn xương
nhún
nhún nhường
nhún vai
nhung
nhung kẻ
nhung nhăng
nhung nhúc
nhung phục
nhung vải
nhung y
nhùng nhằng
nhủng nhẳng
nhũng
nhũng lạm
nhũng nhẵng
nhũng nhiễu
nhúng
nhúng máu
nhúng tay
nhuốc
nhuốc nhơ
nhuốm
nhủi
Rake net
Fish with a rake-net
Grout; remove with its snout (of a pig)
Creep
Con cua nhủi vào hang mất rồi
:
The crab has crept into its hole