Bàn phím:
Từ điển:
 
étale

tính từ

  • (hàng hải) dừng, đứng
    • Mer étale: nước biển đứng (không lên không xuống)
    • Navire étale: tàu dừng hẳn

danh từ giống đực

  • (hàng hải) lúc triều đứng

đồng âm

=étal