Bàn phím:
Từ điển:
 
cleavage /'kli:vidʤ/

danh từ

  • sự chẻ, sự bổ ra
  • (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
    • the cleavage of society: sự phân ra giai cấp trong xã hội
  • (địa lý,địa chất) tính dễ tách