Bàn phím:
Từ điển:
 
étalage

danh từ giống đực

  • sự bày (hàng); chỗ bày hàng; hàng bày
    • Les étalages du magasin: những hàng bày của cửa hàng
  • sự phô bày, sự chưng ra, sự khoe
    • Faire étalage de sa richesse: khoe giàu