|
établir
ngoại động từ
- đặt, lập, thiết lập
- établir une voie ferrée: đặt một đường sắt
- établir une usine: lập một nhà máy
- établir un devis: lập một bản dự toán
- établir sa résidence à: đặt nơi ở tại
- gây dựng, tác thành; gả chồng
- établir ses enfants: gây dựng cho con cái
- établir sa fille: gả chồng cho con gái
- chứng minh, xác lập
- établir une vérité: chứng minh một chân lý
phản nghĩa
=Détruire, renverser; déplacer. Abolir, supprimer
|