Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhuận tràng
nhuận trường
nhục
nhục dục
nhục đậu khấu
nhục hình
nhục mạ
nhục nhã
nhục nhằn
nhục thể
nhuế nhóa
nhuệ binh
nhuệ khí
nhui
nhủi
nhúi
nhủn
nhũn
nhũn não
nhũn nhặn
nhũn nhùn
nhũn xương
nhún
nhún nhường
nhún vai
nhung
nhung kẻ
nhung nhăng
nhung nhúc
nhung phục
nhuận tràng
Laxative, aperient