Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhú
nhuận tràng
nhuận trường
nhục
nhục dục
nhục đậu khấu
nhục hình
nhục mạ
nhục nhã
nhục nhằn
nhục thể
nhuế nhóa
nhuệ binh
nhuệ khí
nhui
nhủi
nhúi
nhủn
nhũn
nhũn não
nhũn nhặn
nhũn nhùn
nhũn xương
nhún
nhún nhường
nhún vai
nhung
nhung kẻ
nhung nhăng
nhung nhúc
nhú
Begin to show, sprout
Mầm cây mới nhú
:
The tree's buds just begin to show
nhu nhú (láy, ý mới bắt đầu)
:
To begin to show a little
Măng mới nhu nhú
:
The bamboo shoots just begin to show a little