Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
estompe
estompé
estomper
estonien
estoquer
estouffade
estourbir
estrade
estragon
estran
estrapade
estrapader
estrapasser
estrope
estropié
estropier
estuaire
estudiantin
esturgeon
et
étable
établer
établi
établir
étagement
étager
étagère
étai
étaiement
étain
estompe
danh từ giống cái
bút chì giấy (để trải mờ nét vẽ)
bức vẽ trải mờ