Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhợt nhạt
nhu
nhu cầu
nhu đạo
nhu động
nhu mì
nhu nhú
nhu nhược
nhu phí
nhu thuật
nhu yếu
nhu yếu phẩm
nhủ
nhũ dịch
nhũ đá
nhũ hương
nhũ mẫu
nhũ tương
nhú
nhuận tràng
nhuận trường
nhục
nhục dục
nhục đậu khấu
nhục hình
nhục mạ
nhục nhã
nhục nhằn
nhục thể
nhuế nhóa
nhợt nhạt
Very pale
Mới ốm dậy nước da nhợt nhạt
:
To look pale, recovering from and illness