Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
estoc
estocade
estomac
estomaqué
estomaquer
estompage
estompe
estompé
estomper
estonien
estoquer
estouffade
estourbir
estrade
estragon
estran
estrapade
estrapader
estrapasser
estrope
estropié
estropier
estuaire
estudiantin
esturgeon
et
étable
établer
établi
établir
estoc
danh từ giống đực
(sử học) gươm nhọn
d'estoc et de taille
:
vừa đâm vừa chém