Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhớn nhác
nhớt
nhớt kế
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhợt
nhợt nhạt
nhu
nhu cầu
nhu đạo
nhu động
nhu mì
nhu nhú
nhu nhược
nhu phí
nhu thuật
nhu yếu
nhu yếu phẩm
nhủ
nhũ dịch
nhũ đá
nhũ hương
nhũ mẫu
nhũ tương
nhú
nhuận tràng
nhuận trường
nhục
nhục dục
nhục đậu khấu
nhớn nhác
Look around in bewilderment
Nhớn nhác như con hươu lạc mẹ
:
To looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mother
nhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng)
: