Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
estiver
estoc
estocade
estomac
estomaqué
estomaquer
estompage
estompe
estompé
estomper
estonien
estoquer
estouffade
estourbir
estrade
estragon
estran
estrapade
estrapader
estrapasser
estrope
estropié
estropier
estuaire
estudiantin
esturgeon
et
étable
établer
établi
estiver
ngoại động từ
chăn (gia súc) qua hè
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) qua hè